Viêm tủy răng là bệnh lý răng miệng phổ biến nhưng thường bị bỏ qua do những triệu chứng ban đầu không rõ ràng. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, tình trạng sẽ tiến triển nhanh chóng, gây đau nhức dữ dội dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như nhiễm trùng, mất răng, thậm chí đe dọa đến sức khỏe toàn thân.

Mục lục
Bị viêm tủy răng là gì?
Viêm tủy răng là tình trạng phần tủy nằm sâu bên trong răng, bao gồm: các dây thần kinh, mạch máu và mô liên kết bị tổn thương và viêm nhiễm do vi khuẩn xâm nhập. Tác nhân gây viêm tủy thường bắt nguồn từ sâu răng không được điều trị kịp thời, chấn thương hoặc các vết nứt trên bề mặt răng.
Cấu tạo của răng gồm ba lớp chính: lớp men cứng chắc bên ngoài, lớp ngà ở giữa và phần tủy răng ở trung tâm. Khi vi khuẩn vượt qua lớp men và ngà có thể tấn công trực tiếp vào tủy gây viêm. Bệnh được phát hiện sớm sẽ điều trị hiệu quả và phục hồi tốt. Tuy nhiên, tình trạng kéo dài viêm có thể chuyển biến nặng, gây hoại tử tủy, nhiễm trùng lan rộng và thậm chí mất răng.
Theo khảo sát từ bệnh viện đa khoa Đức Giang, tỷ lệ răng bị viêm tủy không hồi phục chiếm 10,4% trong tổng số các bệnh lý về răng miệng ở đối tượng trẻ em.
Những dấu hiệu đau răng do viêm tủy
Viêm tủy răng thường biểu hiện rõ qua các cơn đau nhưng mức độ và tính chất đau khác nhau tùy theo giai đoạn tiến triển của bệnh.
Giai đoạn tủy viêm có hồi phục
Các triệu chứng bao gồm:
- Nha sĩ gõ nhẹ vào răng không đau
- Nhạy cảm với món lạnh hoặc nóng
- Đau nhói khi ăn đồ ngọt
Giai đoạn tủy viêm không hồi phục
Với tình trạng này, người bị sẽ có tình trạng:
- Đau khi gõ nhẹ vào răng
- Nhạy cảm với đồ lạnh hoặc nóng, kéo dài khoảng 30 giây
- Sưng quanh nướu và răng
- Sốt
- Hôi miệng

Nguyên nhân viêm tủy răng phổ biến
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng viêm tủy, bao gồm:
- Sâu răng: Vi khuẩn trong khoang miệng tạo axit phá hủy men răng và hình thành lỗ sâu. Nếu không được điều trị, sâu răng có thể lan vào lớp ngà, ảnh hưởng đến tủy.
- Nứt răng: Các vết nứt nhỏ có thể hình thành do thói quen nhai đồ cứng, va chạm hoặc tai nạn. Những vết nứt này tạo điều kiện để vi khuẩn xâm nhập vào ngà hoặc tủy, gây viêm và đau nhức kéo dài.
- Ảnh hưởng từ thủ thuật nha khoa: Một số can thiệp nha khoa như trám răng, bọc mão hoặc điều trị tủy có thể khiến răng bị kích ứng do thực hiện không đúng kỹ thuật. Đặc biệt, vật liệu trám không khít, vi khuẩn có thể xâm nhập gây viêm.
- Mòn men răng: Tình trạng xảy ra do nghiến răng khi ngủ hoặc chải răng quá mạnh, làm lộ ngà răng và khiến vi khuẩn dễ dàng tiếp cận với tủy.
- Viêm nha chu: Đây là bệnh lý răng miệng mãn tính do vi khuẩn gây ra. Nếu không điều trị kịp thời, viêm nha chu có thể làm tiêu xương ổ răng, tạo đường dẫn cho vi khuẩn xâm nhập từ vùng chân răng vào tủy.
Phân loại và cách chẩn đoán viêm tủy răng
Dựa trên mức độ tổn thương và tiến trình phát triển, viêm tủy răng được phân loại như sau:
Phân loại theo tình trạng tổn thương tủy
Các nha sĩ thường chia viêm tủy răng thành hai nhóm chính dựa trên khả năng phục hồi của mô tủy:
- Viêm tủy có hồi phục: Đây là giai đoạn nhẹ, tủy vẫn còn khả năng tự phục hồi nếu được điều trị kịp thời. Triệu chứng thường gặp là cảm giác ê buốt khi ăn đồ quá lạnh, nóng hoặc ngọt. Cơn đau chỉ thoáng qua và biến mất nhanh chóng sau khi kích thích được loại bỏ. Nguyên nhân thường là sâu răng mới chớm hoặc nứt răng nhỏ.
- Viêm tủy không hồi phục: Ở giai đoạn này, mô tủy đã bị tổn thương nghiêm trọng, không còn khả năng hồi phục. Tủy có thể bắt đầu hoại tử, dẫn đến đau nhức kéo dài, dữ dội xảy ra tự phát không cần tác động từ bên ngoài. Cảm giác đau sâu, kéo dài trên 30 giây sau khi ăn hoặc uống đồ nóng/lạnh, lan lên thái dương, tai hoặc hàm khiến việc xác định răng bị viêm khó khăn.
Phân loại theo tiến triển của bệnh
Ngoài ra, bệnh còn phân chia dựa trên thời gian và biểu hiện lâm sàng:
- Viêm tủy cấp tính: Là giai đoạn bùng phát với các triệu chứng đau rõ rệt. Người bệnh thường đau nhức liên tục, kể cả khi không ăn uống. Cơn đau có thể tăng lên khi tiếp xúc với thực phẩm lạnh, nóng hoặc khi thức ăn rơi vào vùng răng tổn thương. Đối với viêm tủy cấp có sinh mủ sẽ gây cảm giác căng tức, nhức nhối dữ dội, ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt.
- Viêm tủy mạn tính: Dạng tiến triển âm thầm, không có triệu chứng như viêm cấp. Người bị có thể cảm thấy đau âm ỉ kéo dài khi nhai hoặc thay đổi nhiệt độ trong miệng. Một số trường hợp chỉ xuất hiện cảm giác hơi khó chịu mà không đau rõ ràng.

Viêm tủy răng có ảnh hưởng gì không?
Viêm tủy răng không chỉ gây đau nhức và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày mà còn dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng.
Nhiễm trùng lan rộng
Khi tủy răng bị viêm không kiểm soát, vi khuẩn có thể lan ra khỏi buồng tủy và xâm nhập vào các mô xung quanh. Một số biểu hiện bao gồm:
- Đau răng dữ dội, lan rộng sang vùng thái dương, tai hoặc cổ
- Sốt cao, mệt mỏi
- Sưng nề các tuyến bạch huyết vùng cổ hoặc mặt
Nặng hơn, nhiễm trùng có thể lan sâu đến xương hàm hoặc lây lan sang các mô mềm vùng đầu, cổ và ngực. Những biến chứng này đe dọa tính mạng khi không phát hiện kịp thời.
Viêm quanh chóp và áp xe quanh chóp
Vi khuẩn lan đến đầu chân răng, gây nhiễm trùng tại vùng chóp, hình thành túi mủ quanh răng.
Viêm mô tế bào (cellulitis)
Là tình trạng viêm lan rộng qua các mô mềm xung quanh răng bị viêm, có thể gây sưng lớn ở vùng mặt, cổ.
Viêm tủy xương hàm
Mặc dù hiếm gặp, vi khuẩn từ vùng tủy viêm có thể xâm nhập vào xương hàm, gây viêm và hoại tử xương.
Nhiễm trùng lan xa gây biến chứng nguy kịch
Tùy vào vị trí răng bị viêm, vi khuẩn có thể theo đường máu hoặc mô liên kết để lan sang các cơ quan khác, gây ra những biến chứng nguy hiểm: Viêm xoang mủ, viêm mô tế bào ổ mắt, viêm màng não, áp xe não, huyết khối xoang hang…
Ngoài ra, nhiễm trùng lan từ răng hàm dưới còn gây đau thắt ngực, áp xe cạnh họng, viêm trung thất, viêm màng ngoài tim, viêm màng phổi…
Phương pháp điều trị viêm tủy răng hiệu quả
Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh sẽ có phương pháp điều trị khác nhau.
Điều trị tại cơ sở y tế
Khi mô tủy đã bị tổn thương nghiêm trọng và không còn khả năng tự phục hồi cần can thiệp chuyên sâu để loại bỏ hoàn toàn vùng tủy viêm, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Điều trị tủy tại phòng khám là phương pháp hiệu quả trong các trường hợp viêm tủy không hồi phục. Bác sĩ sẽ loại bỏ hoàn toàn phần mô tủy bị viêm hoặc hoại tử. Sau đó làm sạch và tạo hình hệ thống ống tủy rồi trám bít bằng vật liệu chuyên dụng để ngăn ngừa tái nhiễm.
Sau điều trị, bệnh nhân được hẹn tái khám để phục hình răng bằng các cách sau:
- Cấy ghép implant: Khôi phục răng đã mất bằng trụ titan tích hợp vào xương hàm.
- Làm cầu răng: Phục hình răng mất bằng cách bắc cầu giữa hai răng thật bên cạnh.
Bên cạnh đó, khi điều trị tủy, thuốc sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát cơn đau như: thuốc kháng sinh, kháng viêm. Vì vậy, cần sử dụng thuốc theo đơn kê bác sĩ.
Trong những trường hợp tổn thương lan rộng gây viêm lan xuống xương hàm, chân răng gãy dọc hoặc tái nhiễm nhiều lần, bác sĩ có thể chỉ định nhổ răng.

Điều trị tại nhà
Nếu chưa thể đến nha khoa, người bị có thể áp dụng giảm đau tại nhà bằng các cách sau:
- Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn: Các loại thuốc như ibuprofen (NSAID) hoặc acetaminophen có thể giúp kiểm soát cơn đau do viêm tủy. Dùng đúng liều khuyến nghị theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ định, tránh lạm dụng quá liều.
- Thuốc gây tê tại chỗ: Gel hoặc dung dịch có chứa hoạt chất benzocaine hoặc lidocaine được bôi trực tiếp lên vùng răng và nướu đau. Nó có tác dụng làm tê tạm thời khu vực bị viêm, giảm đau trong vài giờ.
- Chườm lạnh: Dùng túi đá bọc trong khăn sạch, áp nhẹ bên ngoài má tại vị trí răng đau. Thực hiện trong 15–20 phút hỗ trợ giảm sưng vùng viêm, giảm đau hiệu quả.
- Súc miệng bằng nước muối ấm: Nước muối làm sạch khoang miệng nhờ có tính kháng khuẩn tự nhiên. Súc miệng với nước muối ấm 2–3 lần/ ngày sẽ làm dịu vùng viêm, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn.
- Tinh dầu đinh hương: Được xem là “thuốc tê tự nhiên”, eugenol trong tinh dầu đinh hương có đặc tính gây tê và kháng khuẩn. Chấm một ít tinh dầu lên bông gòn và đặt vào răng đau trong vài phút sẽ giảm khó chịu rõ rệt.
- Tỏi tươi: Trong tỏi chứa hoạt chất Allicin có khả năng kháng viêm và giảm đau. Người bị đau có thể nhai một tép tỏi sống hoặc giã nát rồi chắt lấy nước cốt rồi nhỏ vài giọt lên răng bị viêm.
- Nước cốt lá chuối non: Ít người biết rằng tinh chất trong lá chuối non giúp ngừa viêm, giảm đau. Chỉ cần nghiền nát lá non, vắt lấy nước, dùng bông gạc sạch thấm nước cốt, đắp lên răng đau trong khoảng 3 phút. Cuối cùng, súc miệng lại bằng nước sạch để loại bỏ dư lượng tinh chất.
- Trà xanh: Trà xanh chứa chất chống oxy hóa và hợp chất chống viêm tự nhiên. Súc miệng với nước trà xanh ấm 2–3 lần/ngày để làm dịu cảm giác đau và cải thiện tình trạng viêm nhẹ.

Các liệu pháp tại nhà chỉ có tác dụng giảm cơn đau trong thời gian ngắn, không thể giải quyết triệt để bệnh. Do đó, khi gặp vấn đề nên thăm khám nha sĩ kịp thời.
Cách phòng tránh viêm tủy răng
Duy trì thói quen chăm sóc răng miệng đúng cách được xem là biện pháp ngăn ngừa viêm tủy hiệu quả.
- Chải răng đúng kỹ thuật: Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày bằng kem chứa fluor. Kết hợp dùng chỉ nha khoa giúp loại bỏ mảng bám, ngăn vi khuẩn phát triển.
- Khám răng định kỳ 6 tháng/lần: Việc kiểm tra răng thường xuyên tại nha khoa giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn như sâu răng, răng nứt hoặc viêm lợi. Nhờ đó có thể can thiệp kịp thời trước khi bệnh tiến triển nặng.
- Trám răng khi phát hiện sâu: Ngay khi có dấu hiệu răng sâu nên trám bít lỗ sâu để ngăn vi khuẩn xâm nhập vào ngà và tủy răng. Việc xử lý sớm vừa bảo tồn răng vừa tránh được những thủ thuật phức tạp.
Viêm tủy răng ngoài gây đau đớn còn tiềm ẩn biến chứng nguy hiểm ảnh hưởng đến sức khỏe nếu không điều trị đúng cách. Ngay khi có dấu hiệu như ê buốt kéo dài, đau nhói hoặc sưng tấy quanh răng nên đến thăm khám nha khoa để được chẩn đoán và can thiệp kịp thời.
Luôn trăn trở để mang đến những thông tin khách quan, thực sự có ích cho người dùng là giá trị mà tôi hướng tới.
